- Giờ làm việc: 8:00 - 17:30
- Email: dienlanhsaoviet.93@gmail.com
Điều hòa tủ đứng Nagakawa 1 chiều 28000BTU NP – C(A) 28DL
Hãng sản xuất: Nagakawa
Loại điều hòa: 1 Chiều
Công suất: 28.000BTU
Kiểu điều hòa: Điều hòa tủ đứng
Có ion lọc khí khử mùi
Địa chỉ:
Cơ Sở 1 : Số 1 C15 Nguyễn Quý Đức, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ Sở 2 : 106 Nguyễn Văn Cừ Long Biên Hà Nội
Cơ sở 3 : Bến xe khách nam Cạnh chợ đầu mối Tân mai , Hoàng mai Hà Nội
Điện thoại : 0246.299.1987- 0913.900.816
Email: dienlanhsaoviet.93@gmail.com
-
Gọi 0913900816để được tư vấn miễn phí
-
Dịch vụChăm sóc khách hàng uy tín.
-
Luôn luôn giá rẻ &khuyến mại không ngừng.
- Bề mặt trang trọng: Bề mặt được thiết kế theo phong cách hiện đại, tinh tế, trang nhã dễ vệ sinh. Bộ phím bấm điều khiển được tích hợp thuận tiện trên cục trong có khả năng thay thế hoàn toàn điều khiển từ xa.
- Tiết kiệm điện năng tiêu thụ: Sản xuất theo công nghệ tiên tiến của Nhật Bản, cùng với việc sử dụng các linh kiện đạt tiêu chuẩn cao nhất để làm nên sản phẩm máy điều hòa không khí siêu bền và siêu tiết kiệm điện năng.
- Chế độ phá băng: Khi dàn bị đóng băng, cảm biến sẽ báo về điều khiển trung tâm để bật chế độ tự động phá băng, tránh hỏng hóc linh kiện.
- Phát hiện rò rỉ ga: Tự động báo lỗi rò rỉ ga, tránh tình trạng máy hoạt động thiếu ga, gây ảnh hưởng tới khả năng hoạt động và tuổi thọ của máy.
Điều Hòa tủ đứng Nagakawa 28.000btu 1 chiều
Hạng mục |
Đơn vị |
Model |
|
NP-C(A)28DL |
|||
Năng suất |
Làm lạnh |
Btu/h |
28,000 |
Sưởi ấm |
Btu/h |
29,000 |
|
Công suất điện tiêu thụ |
Làm lạnh |
W |
2,690 |
Sưởi ấm |
W |
2,540 |
|
Dòng điện làm việc |
Làm lạnh |
A |
11.2 |
Sưởi ấm |
A |
10.8 |
|
Dải điện áp làm việc |
V/P/Hz |
206~240/1/50 |
|
Lưu lượng gió cục trong (T/TB/C) |
m3/h |
1250/1100/970 |
|
Hiệu suất năng lượng (EER) |
W/W |
3.050 |
|
Năng suất tách ẩm |
L/h |
3.3 |
|
Độ ồn |
Cục trong |
dB(A) |
44 |
Cục ngoài |
dB(A) |
58 |
|
Kích thước thân máy (RxCxS) |
Cục trong |
mm |
480x1730x300 |
Cục ngoài |
mm |
902x650x307 |
|
Khối lượng tổng |
Cục trong |
kg |
52 |
Cục ngoài |
kg |
62 (64) |
|
Môi chất lạnh sử dụng |
R22 |
||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt |
Lỏng |
mm |
F9.52 |
Hơi |
mm |
F15.88 |
|
Chiều dài ống đồng lắp đặt |
Tiêu chuẩn |
m |
5 |
Tối đa |
m |
20 |
|
Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa |
m |
9 |
-
Sản phẩm rất tuyệt vời!
Name | Rating | Vendor | Price |
---|---|---|---|
Sunset Brake
Kit SSX-780B390-S
|
Sunset
(Germany)
|
$1259.00 | |
Specter Brake
Kit SCT-123A380-S
|
Specter
(China)
|
$799.00 | |
Brake Kit NNO-120K643-S
|
No Name
(China)
|
$569.00 |